Loại xe/ Model
Công suất nâng/ Load capacity
Tâm tải trọng/ Load center
Loại nhiên liệu/ power type
Bánh/ Tires
Chiều dài đến mặt nỉa/ length to fork face
Chiều rộng tổng thể/ Overall with
Chiều cao đến khung cabin/ height, Overall guard
Chiều cao tới ghế ngồi / seat height
Chiều dài nĩa/ Fork length
Bán kính quay/ Turning radius
Chiều rộng lối đi / aisle width
Tốc độ/ Speed
Tốc độ nâng/ Lift speed
Tốc độ hạ/ Lowering Travel speed
Có tải/ With load
Không tải/ Without load
Lực kéo tối đa/ Max, drawbar pull
Khả năng leo dốc/ Gradeability
Trọng lượng cơ bản của xe /service weight